Có 2 kết quả:
炒鍋 chǎo guō ㄔㄠˇ ㄍㄨㄛ • 炒锅 chǎo guō ㄔㄠˇ ㄍㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wok
(2) frying pan
(2) frying pan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wok
(2) frying pan
(2) frying pan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh